BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
                               
                               
STT   GIÁ DỊCH VỤ GIÁ TIỀN   GIÁ BHYT 
                               
  1  Phẫu thuật cắt u kết mạc 2,000,000     0
  2 Angiography 1,200,000     0
  3 Bìa Hồ Sơ 0     0
  4 Bóc giả mạc (1 Mắt) 100,000     0
  5 Bóc giả mạc (2 Mắt) 200,000     0
  6 Bóc màng trước võng mạc 12,000,000     0
  7 Bơm rửa  lệ đạo ( 1 Mắt) 150,000     36,700
  8 Bơm rửa  lệ đạo ( 2 Mắt) 300,000     0
  9 Bơm thông lệ đạo ( 2 Mắt) 400,000     0
  10 Bơm thông lệ đạo( 1 mắt) 200,000     59,400
  11 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 4,000,000     0
  12 Cắt bỏ chắp có bọc 1,200,000     0
  13 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 5,000,000     740,000
  14 Cắt bỏ túi lệ 5,000,000     840,000
  15 Cắt chỉ  kết mạc (1 mắt) 120,000     0
  16 Cắt chỉ da mi mắt (1 mắt) 50,000     0
  17 Cắt chỉ da mi mắt (2 mắt) 100,000     0
  18 Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) 250,000     0
  19 Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) 120,000     0
  20 Cắt đốt u mi kích thước Lớn 1,000,000     0
  21 Cắt đốt u mi kích thước nhỏ 500,000     0
  22 Cắt đốt u nhú kích thước nhỏ 300,000     0
  23 Cắt nốt ruồi mi 3,000,000     0
  24 Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc 2,000,000     0
  25 Cắt U Nhú 1 mắt 2,000,000     0
  26 Cắt u vàng 1M ( tiểu phẫu) 1,500,000     0
  27 Cắt u vàng 2M ( tiểu phẫu) 3,000,000     0
  28 Chích chắp lẹo 300,000     78,400
  29 Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt) 300,000     0
  30 Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt) VIP 0     0
  31 Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt)(BSHT) 300,000     0
  32 Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt) 600,000     0
  33 Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt) 0     0
  34 Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt)(BSHT) 500,000     0
  35 Chụp cắt lớp võng mạc (2 mắt) 0     0
  36 Chụp chiều dày giác mạc (1 mắt) 150,000     0
  37 Chụp chiều dày giác mạc (2 mắt) 0     0
  38 Chụp hình đáy mắt (1 mắt) 220,000     0
  39 Chụp hình đáy mắt (1 mắt)(BSHT) 220,000     0
  40 Chụp hình đáy mắt (2 mắt) 440,000     0
  41 Chụp hình đáy mắt (2 mắt)(BSHT) 400,000     0
  42 Chụp huỳnh quang 1,100,000     0
  43 Chụp OCT 1  mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) 600,000     0
  44 Chụp OCT 1 mắt 400,000     0
  45 Chụp OCT 1 mắt (BSHT) 400,000     0
  46 Chụp OCT 2  mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) 1,200,000     0
  47 Chụp OCT 2 mắt 700,000     0
  48 Chụp OCT 2 mắt (BSHT) 700,000     0
  49 Chụp OCT 2 mắt bán phần trước 0     0
  50 Chụp OCT hoàng điểm 2 mắt 0     0
  51 Co cục máu đông 0     0
  52 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) (TC) 50,000     0
  53 Co cục máu đông VIP 0     0
  54 Công dịch vụ laser (mống mắt hoặc bao sau ) 1 mắt 300,000     0
  55 Công dịch vụ laser (mống mắt hoặc bao sau ) 2 mắt 600,000     0
  56 Công đổi kính ORTHO - K 100,000     0
  57 Công vô cảm 150,000     0
  58 Công vô cảm 0     0
  59 Công vô cảm 100,000     0
  60 Cung cấp nước mắt nhân tạo Salein 0     25,900
  61 Đánh bờ mi 100,000     37,700
  62 Đặt contactlens 1 mắt 200,000     0
  63 Đặt contactlens 2 mắt 400,000     0
  64 Đặt ORTHO - K ( Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên 1 mắt 4,500,000     0
  65 Đặt ORTHO - K ( Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên 2 mắt 9,000,000     0
  66 Đặt Ring 2,000,000     0
  67 Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt 275,000     0
  68 Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt (BSHT) 275,000     0
  69 Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt VIP 0     0
  70 Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt 550,000     0
  71 Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt 0     0
  72 Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt (BSHT) 500,000     0
  73 Dị vật tiền phòng 2,000,000     0
  74 Dịch Vụ Khám Theo Yêu Cầu 700,000     0
  75 Dịch vụ phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn 1,500,000        
  76 Dịch vụ phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn - VIP 3,000,000        
  77 Dịch vụ Phẫu thuật Phaco với chuyên gia Cao cấp - Đa Tiêu 5,000,000     0
  78 Dịch vụ Phẫu thuật Phaco với chuyên gia Cao cấp - Đơn Tiêu 5,000,000     0
  79 Điện tâm đồ 120,000     0
  80 Điện tâm đồ 0     0
  81 Điện tâm đồ (ECG)(BSHT) 120,000     0
  82 Điện tâm đồ VIP 0     0
  83 Điều trị giác mạc chóp Ectasia (1 Mắt) 14,400,000     0
  84 Điều trị giác mạc chóp Ectasia 1 Mắt 12,000,000     0
  85 Điều trị giác mạc chóp Ectasia 2  Mắt 24,000,000     0
  86 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 1 mắt (Kính cận loạn  Power  >= -5.25D đến -7.00D) 9,500,000     0
  87 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 1 mắt (Kính cận loạn  Power  >= -7.25D đến -10.00D) 10,500,000     0
  88 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 2 mắt (Kính cận loạn  Power  >= -5.25D đến -7.00D) 19,000,000     0
  89 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 2 mắt (Kính cận loạn  Power  >= -7.25D đến -10.00D) 21,000,000     0
  90 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -2.00D) 6,500,000     0
  91 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -2.25D đến -3.00D) 7,000,000     0
  92 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -3.25D đến -4.00D) 7,500,000     0
  93 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -4.25D đến -5.00D) 8,000,000     0
  94 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -2.00D) 13,000,000     0
  95 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -2.25D đến -3.00D) 14,000,000     0
  96 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -3.25D đến -4.00D) 15,000,000     0
  97 Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn   Power  <= -4.25D đến -5.00D) 16,000,000     0
  98 Đo công suất thủy tinh thể ( mắt phải) 150,000     0
  99 Đo công suất thủy tinh thể ( mắt trái) 150,000     0
  100 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) 165,000     0
  101 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) (BSHT) 165,000     0
  102 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) VIP 300,000     0
  103 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) VIP 0     0
  104 Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) 330,000     0
  105 Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) VIP 600,000     0
  106 Đo khúc xạ 2 lần 100,000     0
  107 Đo khúc xạ máy 0     0
  108 Đo khúc xạ máy 0     0
  109 Đo khúc xạ máy 100,000     0
  110 Đo khúc xạ máy 0     0
  111 Đo khúc xạ máy 100,000     0
  112 Đo khúc xạ máy 100,000     0
  113 Đo khúc xạ máy (BSHT) 100,000     0
  114 Đo khúc xạ VIP 0     0
  115 Đo nhãn áp 80,000     25,900
  116 Đo nhãn áp 0     0
  117 Đo nhãn áp (BSHT) 80,000     25,900
  118 Đo nhãn áp tonograpy 0     25,900
  119 Đo nhãn áp VIP 0     0
  120 Đo thị lực 80,000     0
  121 Đo thị lực 0     0
  122 Đo thị lực 0     0
  123 Đo thị lực (BSHT) 80,000     0
  124 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 220,000     0
  125 Đổi kính ORTHO- K Scleral lần 2 trở lên  (1 mắt) 7,500,000     0
  126 Đổi kính ORTHO- K Scleral lần 2 trở lên  (2 mắt) 15,000,000     0
  127 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt 1,000,000     0
  128 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt 2,000,000     0
  129 Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt 1,000,000     0
  130 Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt 2,000,000     0
  131 Đổi Lens thường sang Lens Customizel 0     0
  132 Đổi Lens thường sang Lens thường 0     0
  133 Đốt lông siêu, nhổ lông siêu (ít) 60,000     47,900
  134 Đốt lông siêu, nhổ lông siêu (nhiều) 120,000     47,900
  135 Đốt Papllioma 2,000,000     0
  136 Đốt u nhú lớn 1,000,000     0
  137 Đốt u nhú nhỏ 500,000     0
  138 Đường kính giác mạc 1 mắt 100,000     0
  139 Đường kính giác mạc 1 mắt VIP 0     0
  140 DV Bơm hơi tiền phòng (BSN) 700,000     0
  141 DV Cắt bè củng mạc (BSN) 1,000,000     0
  142 DV cắt cò mí (BSN) 900,000     0
  143 DV cắt da dư 2 mí 2 mắt (BSN) 1,100,000     0
  144 DV cắt da dư 4 mí 2 mắt (BSN) 1,300,000     0
  145 DV Cắt đuôi mắt 2 mắt 2 mí (BSN) 1,100,000     0
  146 DV Cắt đuôi mắt 2 mắt 4 mí (BSN) 1,200,000     0
  147 DV cắt u góc mắt (BSN) 700,000     0
  148 DV Cắt u vàng mí 1 mắt (BSN) 900,000     0
  149 DV Cắt u vàng mí 2 mắt (BSN) 1,500,000     0
  150 DV Chỉnh IOL (BSN) 1,200,000     0
  151 DV chỉnh lé 1 mắt người lớn (BSN) 900,000     0
  152 DV chỉnh lé 2 mắt người lớn (BSN) 1,500,000     0
  153 DV chỉnh mống 1M (BSN) 900,000     0
  154 DV chỉnh sụp mi 1 mắt (BSN) 1,300,000     0
  155 DV công đặt kính (BSN) 900,000     0
  156 DV điều chỉnh lại IOL (BSN) 600,000     0
  157 DV ghép giác mạc (BSN) 5,300,000     0
  158 DV Ghép mô mỡ cùng đồ (BSN) 1,200,000     0
  159 DV Glucome bằng phương pháp đặt van (BSN) 1,800,000     0
  160 DV Khâu giác mạc đơn thuần (BSN) 1,500,000     0
  161 DV Khâu IOL cũng mạc 1,200,000     0
  162 DV Khâu IOL cũng mạc (BSN) 1,200,000     0
  163 DV Khâu phủ kết mạc (BSN) 1,200,000     0
  164 DV laser các bệnh lý võng mạc (1 Mắt ) 200,000     0
  165 DV laser các bệnh lý võng mạc 2 Mắt 400,000     0
  166 DV Laser mống mắt chu biên (1 mắt) 200,000     0
  167 DV Laser mống mắt chu biên (2 mắt) 400,000     0
  168 DV Lấy thủy tinh thể (BSN) 1,500,000     0
  169 DV Lấy thủy tinh thể ngoài bao có đặt IOL (BSN) 1,800,000     0
  170 DV Lấy thủy tinh thể ngoài bao không đặt IOL (BSN) 1,800,000     0
  171 DV Lấy túi mỡ 4 mí (BSN) 1,300,000     0
  172 DV Lót sàn hốc mắt (BSN) 2,300,000     0
  173 DV Mí đôi 1 mắt (BSN) 1,300,000     0
  174 DV Mí đôi 2 mắt (BSN) 1,300,000     0
  175 DV Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 200,000     0
  176 DV Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) 400,000     0
  177 DV Mộng thịt (1 mắt) (BSN) 900,000     0
  178 DV mộng thịt (2 mắt) (BSN) 1,500,000     0
  179 DV Nặn tuyến bờ mi (BSN) 500,000     0
  180 DV Nâng cơ muller (BSN) 1,500,000     0
  181 DV Nâng cung mày (1 Mắt) (BSN) 5,000,000     0
  182 DV Ngoài bao (1 mắt) (BSN) 1,200,000     0
  183 DV Nhuộm giác mạc (BSN) 700,000     0
  184 DV Phaco Đơn tiêu (BS Hải) 2,200,000     0
  185 DV Phaco Đơn tiêu từ thiện (BSN) 1,900,000     0
  186 DV Phaco không đặt IOL (BSN) 1,800,000     0
  187 DV Phakic ICL (1 mắt) (BSN) 40,000,000     0
  188 DV Phẫu thuật ấn độn cũng mạc (BSN) 3,000,000     0
  189 DV Phẫu thuật bơm Silicon bổ sung (Sau phẫu thuật bong võng mạc) (BSN) 3,000,000     0
  190 DV Phẫu thuật cắt dịch kính (BSN) 3,000,000     0
  191 DV Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Gas) (BSN) 3,000,000     0
  192 DV Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Silicon) (BSN) 3,000,000     0
  193 DV Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc (BSN) 3,000,000     0
  194 DV phẫu thuật đặt ống silicon 1 mắt  (BSN) 500,000     0
  195 DV phẫu thuật đặt ống silicon 2 mắt  (BSN) 1,000,000     0
  196 DV Phẫu thuật lấy Silicon (Sau phẫu thuật bong võng mạc) (BSN) 3,000,000     0
  197 DV Phẩu thuật Mộng thịt từ thiện (BSN) 1,100,000     0
  198 DV Phẫu thuật treo IOL cũng mạc (lấy IOL) + cắt dịch kính (BSN) 3,000,000     0
  199 DV Phẫu thuật treo IOL cũng mạc (lấy TTT, Lensectomy) + cắt dịch kính (BSN) 3,000,000     0
  200 DV Quặm mi dưới 1 mắt (BSN) 900,000     0
  201 DV Quặm mi dưới 2 mắt (BSN) 1,500,000     0
  202 DV Thuê phòng mổ thẩm mỹ (Khác) (BSN) 2,000,000     0
  203 DV Tiếp khẩu lệ đạo (BSN) 1,100,000     0
  204 DV U - Kyst nhỏ (BSN) 450,000     0
  205 DV-Múc nhãn cầu (BSN) 1,300,000     0
  206 DV-Phakik + IOL thứ phát (BSN) 1,200,000     0
  207 DV-Phẫu thuật EXTRA LASIK (1 mắt) 5,000,000     0
  208 DV-Phẫu thuật EXTRA LASIK (2 mắt) 9,000,000     0
  209 DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (1 mắt) (BSN) 10,000,000     0
  210 DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (2 mắt) (BS Vinh) 18,000,000     0
  211 DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (2 mắt) (BSN) 20,000,000     0
  212 DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (2 mắt) (BSN) 17,000,000     0
  213 DV-Phẫu thuật mộng thịt 1 mắt (BSN) 900,000     0
  214 DV-Phẫu thuật mộng thịt 2 mắt (BSN) 1,500,000     0
  215 DV-Phẫu thuật OUP/EPI LASIK (1 mắt) 7,500,000     0
  216 DV-Phẫu thuật OUP/EPI LASIK (1 mắt) (BSN) 7,000,000     0
  217 DV-Phẫu thuật OUP/EPI LASIK (2 mắt) (BSN) 14,000,000     0
  218 DV-Phẫu thuật Phaco đa tiêu 3,500,000     0
  219 DV-Phẫu thuật Phaco đa tiêu (BSN) 2,500,000     0
  220 DV-Phẫu thuật Phaco đơn tiêu 2,300,000     0
  221 DV-Phẫu thuật Phaco đơn tiêu (BSN) 1,800,000     0
  222 DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (1 mắt) 16,000,000     0
  223 DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (1 mắt) (BSN) 15,000,000     0
  224 DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (2 mắt) (BS Vinh) 26,000,000     0
  225 DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (2 mắt) (BSN) 28,000,000     0
  226 DV-Phẫu thuật STANDARD LASIK (1 mắt) (BSN) 7,000,000     0
  227 DV-Phẫu thuật STANDARD LASIK (2 mắt) (BSN) 14,000,000     0
  228 DV-U Vàng Mí 1 mắt (BSN) 900,000     0
  229 DV-U Vàng Mí 2 mắt (BSN) 1,500,000     0
  230 Extra Lasik - phòng ngừa nguy cơ Giác mạc chóp 1 mắt 7,000,000     0
  231 Extra Lasik - phòng ngừa nguy cơ Giác mạc chóp 2  mắt 14,000,000     0
  232 EXTRA LASIK SUP (1 mắt) 8,400,000     0
  233 EXTRA LASIK SUP (2 mắt) 14,000,000     0
  234 FEMTOSECOND LASIK SUP (1 mắt) 24,600,000     0
  235 FEMTOSECOND LASIK SUP (2 mắt) 41,000,000     0
  236 Femtosecond Lasik Xtra (1 mắt) 33,000,000     0
  237 Femtosecond Lasik Xtra (2 mắt) 55,000,000     0
  238 Gói cận lâm sàng Phaco chuyên gia 0     0
  239 Gói khám chăm sóc mắt trẻ em 88,000     0
  240 Gói khám chuyên sâu Phakic ICL 3,000,000     0
  241 Gói khám mắt cho dân văn phòng 350,000     0
  242 Gói khám mắt cho sinh viên 199,000     0
  243 Gói khám mắt người cao tuổi VIP 700,000     0
  244 Gói Phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn – Đa tiêu 36,500,000     0
  245 Gói Phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn – Đơn tiêu 13,000,000     0
  246 Gói tầm soát mắt ACB - Nâng cao 700,000     0
  247 Gói tầm soát mắt ACB - Tiêu chuẩn 350,000     0
  248 Gói tầm soát mắt cơ bản 0     0
  249 Gói tầm soát mắt nâng cao 0     0
  250 Gói xét nghiệm Lasik (BSHT) 0     0
  251 Gọt giác mạc 1,200,000     0
  252 HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU 470,000     0
  253 Hoãn Phẫu Thuật 0     0
  254 Kẹp mống mắt Optima PMMA 1,800,000     0
  255 Khám chuyên khoa mắt 0     0
  256 Khám mắt 200,000     30,500
  257 Khám mắt 200,000     30,500
  258 Khám mắt 200,000     30,500
  259 Khám mắt 200,000     30,500
  260 Khám mắt 200,000     30,500
  261 Khám mắt 200,000     30,500
  262 Khám mắt 200,000     30,500
  263 Khám mắt 200,000     30,500
  264 Khám mắt chuyên sâu 180,000     30,500
  265 Khám mắt chuyên sâu 180,000     30,500
  266 Khám mắt kiểm tra 0     0
  267 Khám mắt kiểm tra 0     0
  268 Khám mắt kiểm tra 0     0
  269 Khám mắt kiểm tra 0     0
  270 Khám mắt kiểm tra 0     0
  271 Khám mắt kiểm tra 0     0
  272 Khám mắt kiểm tra 0     0
  273 Khám mắt kiểm tra 0     0
  274 Khám mắt Lasik 2 200,000     0
  275 Khám mắt VIP 0     0
  276 Khám nội 150,000     0
  277 Khám nội 0     0
  278 Khám nội VIP 0     0
  279 Khâu  giác mạc 2,000,000     760,000
  280 Khâu chân mống mắt ( 1 mắt) 2,500,000     0
  281 Khâu da 500,000     0
  282 Khâu da mi , kết mạc 1,000,000     0
  283 Khâu da mi đơn giản 1,000,000     809,000
  284 Khâu giác mạc ( đơn thuần ) 2,000,000     764,000
  285 Khâu giác mạc (phức tạp) 4,000,000     0
  286 Kính điều chỉnh  độ 1,270,000     0
  287 Kính ORTHO- K lần 2 trở lên (1 mắt) 4,000,000     0
  288 Kính ORTHO- K lần 2 trở lên (2 mắt) 8,000,000     0
  289 Kính ORTHO- K Scleral (1 mắt) 9,500,000     0
  290 Kính ORTHO- K Scleral (2 mắt) 19,000,000     0
  291 Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) 1,600,000     0
  292 Laser các bệnh lý võng mạc (2  mắt) 3,200,000     0
  293 Laser đục bao sau (1mắt) 1,600,000     257,000
  294 Laser đục bao sau (2 mắt) 3,200,000     0
  295 Laser mống mắt chu biên (1 mắt) 1,500,000     0
  296 Laser mống mắt chu biên (2 mắt) 3,000,000     0
  297 LASIK đã thu tiền 0     0
  298 Lấy dải băng giác mạc 600,000     0
  299 Lấy dị vật  kết mạc (1 mắt) 100,000     64,400
  300 Lấy dị vật  kết mạc (2 mắt) 200,000     0
  301 Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 500,000     0
  302 Lấy dị vật củng mạc Phức tạp (1 mắt) 1,500,000     0
  303 Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) 2,000,000     0
  304 Lấy dị vật dưới da mi (2 mắt) 4,000,000     0
  305 Lấy dị vật giác mạc nông (1 mắt) 150,000     0
  306 Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) 300,000     0
  307 Lấy dị vật vât giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp 2,000,000     0
  308 Lấy sạn vôi ít 200,000     0
  309 Mở bao sau bằng phẫu thuật 3,000,000     0
  310 Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 1,600,000     0
  311 mở góc tiền phòng 1,060,000     0
  312 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 4,000,000     0
  313 Múc nội nhãn (có độn hay không) 3,500,000     0
  314 Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả 4,500,000     0
  315 Nằm viện 0     0
  316 Nằm viện 100,000     0
  317 Nằm viện VIP 0     0
  318 Nhỏ liệt điều tiết 80,000     0
  319 Nhỏ liệt điều tiết 0     0
  320 Nối lệ quản (dễ) 4,000,000     0
  321 Nối lệ quản (khó) 4,000,000     0
  322 Ortho - K 1 mắt 6,500,000     0
  323 Ortho - K 1 mắt  (Toric hoặc Premium) 7,500,000     0
  324 Ortho - K 2 mắt 13,000,000     0
  325 Ortho - K 2 mắt  (Toric hoặc Premium) 15,000,000     0
  326 Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 1 mắt 8,500,000     0
  327 Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 1 mắt lần 2 trở lên 5,000,000     0
  328 Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 2 mắt 17,000,000     0
  329 Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 2 mắt lần 2 trở lên 10,000,000     0
  330 Ortho-K Isee (HDS100)  2 mắt 22,000,000     0
  331 Ortho-K Isee (HDS100)  2 mắt lần 2 trở lên 13,000,000     0
  332 Ortho-K Isee (HDS100) 1 mắt 11,000,000     0
  333 Ortho-K Isee (HDS100) 1 mắt lần 2 trở lên 6,500,000     0
  334 Ortho-K Paragon CRT  (1 mắt) 5,000,000     0
  335 Ortho-K Paragon CRT  (2 mắt) 10,000,000     0
  336 Ortho-K Specialty 1 mắt 13,000,000     0
  337 Ortho-K Specialty 1 mắt lần 2 trở lên 7,500,000     0
  338 Ortho-K Specialty 2 mắt 26,000,000     0
  339 Ortho-K Specialty 2 mắt lần 2 trở lên 15,000,000     0
  340 OUP/EPI LASIK SUP (1 mắt) 14,400,000     0
  341 OUP/EPI LASIK SUP (2 mắt) 24,000,000     0
  342 Phaco 11.5 ( IOL Acrylic hydropilic) 11,500,000     5,554,000
  343 Phaco 11.5 (Bioline Yellow) 0     5,654,000
  344 Phaco 11.5 (Optiflex MO/FNYA-03) 11,500,000     2,654,000
  345 Phaco 11.5 Bioline Yellow 11,500,000     5,624,000
  346 Phaco 13 IOL CZ70BD 13,000,000     2,654,000
  347 Phaco 14 Acrysoft SA60AT 14,000,000     4,984,800
  348 Phaco 14 Hoya 151 14,000,000     5,614,000
  349 Phaco 16 (IOL Tecnis 1) 16,000,000     5,654,000
  350 Phaco 16 Acrysof IQ SN60WF 16,000,000     5,654,000
  351 Phaco 20 (TECNIS EYHANCE) 20,000,000     5,654,000
  352 Phaco 22 (AT Torbi 709M) 22,000,000     2,654,000
  353 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT) 22,000,000     2,654,000
  354 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT3) 22,000,000     5,654,000
  355 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT4) 22,000,000     2,654,000
  356 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT5) 22,000,000     2,654,000
  357 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT6) 22,000,000     2,654,000
  358 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT7) 22,000,000     2,654,000
  359 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT8) 22,000,000     2,654,000
  360 Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT9) 22,000,000     2,654,000
  361 Phaco 30 (DIFF-aA) 30,000,000     2,654,000
  362 Phaco 35  Restor SN6AD1 35,000,000     2,654,000
  363 Phaco 35 (AT Lisa 809M) 35,000,000     2,654,000
  364 Phaco 35 Acrysoft IQ Restor +2,5 (SV25T0) 35,000,000     2,654,000
  365 Phaco 40 (AT Lisa 829M) 40,000,000     2,654,000
  366 Phaco 45 (AT Lisa Tri 839MP) 45,000,000     5,654,000
  367 Phaco 45 (TRIVA-aAY SL) 45,000,000     2,654,000
  368 Phaco 45 IQ TFNT00 45,000,000     2,654,000
  369 Phaco 48 ( IOL TFNT20) 48,000,000     2,654,000
  370 Phaco 48 (AT Lisa Tri toric 939M) 48,000,000     2,654,000
  371 Phaco 48 (IOL Tecnis Synergy) 48,000,000     5,654,000
  372 Phaco 48 (IOL TFNT30) 48,000,000     2,654,000
  373 Phaco 48 (IOL TFNT40) 48,000,000     2,654,000
  374 Phaco 48 (IOL TFNT50) 48,000,000     2,654,000
  375 Phaco 48 (IOL TFNT60) 48,000,000     2,654,000
  376 Phaco 48 SND1TT 48,000,000     2,654,000
  377 Phaco 8  MA60AC-MA60MA 8,000,000     2,654,000
  378 Phaco 8 (Optima) 8,000,000     2,654,000
  379 Phaco 8 (Sensar 3M) 8,000,000     4,854,000
  380 Phaco Mecyl (Hydrophobic Acrylic) 3,654,000     2,654,000
  381 Phaco Mecyl (Hydrophobic Acrylic) 3,000,000     0
  382 Phaco Puretic (Hydrophilic Acrylic) 3,654,000     2,654,000
  383 Phaco Puretic (Hydrophilic Acrylic) 3,000,000     0
  384 Phẫu thuật cắt  nốt ruồi kết mạc 2,500,000     0
  385 Phẫu thuật cắt bè củng mạc (*) 0     0
  386 Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt 4,500,000     0
  387 Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc 2,000,000     0
  388 Phẫu thuật cắt dịch kính 16,500,000     0
  389 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc 18,000,000     0
  390 Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt 4,000,000     0
  391 Phẩu thuật cắt thủy tinh thể 4,000,000     0
  392 Phẫu thuật cắt u bờ mi 3,000,000     0
  393 Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) 4,000,000     0
  394 Phẩu thuật chỉnh IOL 5,000,000     0
  395 Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt 4,500,000     0
  396 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc 4,000,000     0
  397 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc 4,000,000     0
  398 Phẫu thuật hẹp khe mi 3,000,000     0
  399 Phẫu thuật IOL kẹp mống mắt ( 1 Mắt ) 7,000,000     0
  400 Phẫu thuật IOL lần 2 ( Acrysoft SA60AT) 11,000,000     0
  401 Phẫu thuật IOL lần 2 ( Bioline Yellow) 8,000,000     0
  402 Phẫu thuật IOL lần 2 ( SDHB) 13,000,000     0
  403 Phẫu thuật IOL lần 2 ( SDHBY) 13,000,000     0
  404 Phẩu thuật khâu IOL củng mạc 15,000,000     0
  405 Phẫu thuật lác thông thường  2 mắt người lớn 8,000,000     0
  406 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) (BSHT) 5,000,000     0
  407 Phẫu thuật lác thông thường 1 mắt người lớn 5,000,000     0
  408 Phẫu thuật lác thông thường 1 mắt trẻ em 5,000,000     740,000
  409 Phẫu thuật lác thông thường 2 mắt trẻ em 8,000,000     0
  410 Phẫu thuật lấy dị vật xuyên 2,500,000     0
  411 Phẫu thuật Mắt 0     0
  412 Phẫu Thuật Mắt ( đã khám xong ) 0     0
  413 Phẫu thuật Mắt (BSHT) 0     0
  414 Phẫu Thuật Mắt VIP 0     0
  415 Phẫu thuật mộng đơn thuần (2 mắt) 6,000,000     0
  416 Phẫu thuật mộng đơn thuần mắt Phải 3,500,000     870,000
  417 Phẫu thuật mộng đơn thuần mắt trái 3,500,000     870,000
  418 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc 3,000,000     840,000
  419 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc  mắt phải 3,000,000     840,000
  420 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc 2 mắt 6,000,000     840,000
  421 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc mắt trái 3,000,000     840,000
  422 Phẫu thuật mộng kép (2 mộng) 4,000,000     0
  423 Phẫu thuật mộng thịt (*) 0     0
  424 Phẫu thuật nâng cung chân mày 5,000,000     0
  425 Phẫu thuật ngoài bao (*) 0     0
  426 Phẫu thuật phaco (*) 0     0
  427 Phẫu thuật Phaco 14 (Acrysoft SN60AT) 14,000,000     2,654,000
  428 Phẫu thuật Phaco 14 (SIDA-LENS SDA4) 14,000,000     2,654,000
  429 Phẫu thuật Phaco 14 (SIDA-LENS SDHB) 14,000,000     2,654,000
  430 Phẫu thuật Phaco 14 (SIDA-LENS SDHBY) 14,000,000     2,654,000
  431 Phẫu thuật Phaco 14 (Slimflex) 14,000,000     5,654,000
  432 Phẫu thuật Phaco 16 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) 16,000,000     5,654,000
  433 Phẫu thuật Phaco 16 (Overview AS Natural) 16,000,000     2,654,000
  434 Phẫu thuật Phaco 16 (Overview AS) 16,000,000     5,654,000
  435 Phẫu thuật Phaco 16 (Sensar 1) 16,000,000     2,654,000
  436 Phẫu thuật Phaco 16 (Ultrasert AU00T0) 16,000,000     2,654,000
  437 Phẫu thuật Phaco 20 (Isopure 123) 20,000,000     5,654,000
  438 Phẫu thuật Phaco 35 ( Pod F(Fine Vision)) 0     5,654,000
  439 Phẫu thuật Phaco 35 ( Pod F) 35,000,000     5,654,000
  440 Phẫu thuật Phaco 48 ( PanOptix Toric TFT20) 48,000,000     2,654,000
  441 Phẫu thuật Phaco 48 POD L GF (Fine Vision TriumF) 48,000,000     5,654,000
  442 Phẫu thuật Phaco Phaco 16 (ORIZON SDHBP) 16,000,000     2,654,000
  443 Phẫu thuật Phaco Phaco 16 (ORIZON SDHBPY) 16,000,000     2,654,000
  444 Phẫu thuật PHAKIC ICL (1 mắt) 54,000,000     0
  445 Phẫu thuật PHAKIC ICL (2 mắt) 90,000,000     0
  446 Phẫu thuật phủ kết mạc 2,500,000     0
  447 Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả 3,800,000     0
  448 Phẫu thuật quặm (1 mi) 2,500,000     0
  449 Phẫu thuật quặm (4 mi) 10,000,000     0
  450 phẫu thuật quặm 1 mi 2,500,000     638,000
  451 phẫu thuật quặm 2 mi 5,000,000     638,000
  452 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi 2,500,000     638,000
  453 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi 5,000,000     845,000
  454 phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi 7,500,000     1,068,000
  455 phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi 10,000,000     1,236,000
  456 Phẫu thuật quặm mi (*) 0     0
  457 Phẫu thuật quặm(3 mi) 7,500,000     0
  458 Phẩu thuật rút ngăn cơ nang mi trên điều trị sụp mi(1 mắt) 5,000,000     0
  459 Phẫu thuật sụp mí 7,000,000     0
  460 Phẫu thuật sụp mí + treo cung lông mày 8,000,000     5,654,000
  461 Phẩu thuật sụp mí dưới 7,000,000     0
  462 Phẫu thuật Tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả 4,500,000     0
  463 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả ( dễ) 4,000,000     0
  464 Phẫu thuật tạo hình lỗ lệ 4,000,000     5,654,000
  465 Phẫu thuật tạo hình lỗ lệ + silicon 5,000,000     5,654,000
  466 Phẫu thuật Telecanthus 2 mắt 6,500,000     0
  467 Phẫu thuật tiếp khẩu lệ đạo 7,000,000     5,654,000
  468 Phẫu thuật tiếp khẩu lệ đạo + ống silicon 8,000,000     5,654,000
  469 Phẫu thuật từ thiện 0     0
  470 Phẫu thuật u bì  mỡ 2,000,000     0
  471 Phẫu thuật U bì giác mạc 3,000,000     0
  472 Phẫu thuật u bì hốc mắt 3,000,000     0
  473 Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) 7,000,000     0
  474 Phẩu thuật u kết mạc 2,000,000     0
  475 Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) 2,500,000     0
  476 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) 3,500,000     0
  477 Phẫu thuật xẻ mi đôi ( cắt dư da tạo mí) 7,000,000     0
  478 Phẩu thuật xẻ mi đôi dưới (cắt dư da tạo mí dưới) 7,000,000     0
  479 Phí bảo lưu ưu đãi chương trình Lasik's Day 510,000     0
  480 PT glucoma bằng phương pháp đặt van (*) 0     0
  481 Quà tặng Túi chăm sóc mắt - Lộc Biếc 0     0
  482 Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần 1,000,000     0
  483 RELEX SMILE SUP (1 mắt) 42,000,000     0
  484 RELEX SMILE SUP (2 mắt) 70,000,000     0
  485 Relex Smile Xtra (1 mắt) 50,400,000     0
  486 Relex Smile Xtra (2 mắt) 84,000,000     0
  487 Rửa cùng đồ 1 mắt 30,000     0
  488 Salen nước mắt nhân tạo 70,000     25,900
  489 Siêu âm + Đo trục nhãn cầu 60,000     0
  490 Siêu Âm A (1 mắt) (BSHT) 150,000     0
  491 Siêu âm A (2 mắt) 300,000     0
  492 Siêu âm A (2 mắt) 0     0
  493 Siêu âm B (1 mắt) 330,000     0
  494 Siêu âm B (1 mắt) (BSHT) 330,000     0
  495 Siêu âm B (1 mắt) VIP 0     0
  496 Siêu âm B (2 mắt) 660,000     0
  497 Siêu âm B (2 mắt) 0     0
  498 Siêu âm B mắt phải 330,000     0
  499 Siêu âm B mắt trái 330,000     0
  500 Soi bóng đồng tử (nhỏ liệt điều tiết) 80,000     0
  501 Soi đáy mắt trực tiếp 80,000     52,500
  502 Soi đáy mắt trực tiếp 0     0
  503 Soi đáy mắt trực tiếp (BSHT) 80,000     52,500
  504 Soi đáy mắt trực tiếp VIP 0     0
  505 STANDARD LASIK SUP (1 mắt) 12,600,000     0
  506 STANDARD LASIK SUP (2 mắt) 21,000,000     0
  507 Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc 3,000,000     0
  508 Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) 500,000     0
  509 Tập nhược thị (10 buổi/đợt) 500,000     0
  510 Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 100,000     0
  511 Tham gia chương trình Lasik ( 750.000 đồng) 750,000     0
  512 Tham gia chương trình Lasik ( không đồng) 0     0
  513 Tháo đai củng mạc (1 mắt) 200,000     0
  514 Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 0     0
  515 Thời gian máu chảy phương pháp Duke (TS) 50,000     12,600
  516 Thời gian máu chảy phương pháp Duke (TS) VIP 0     0
  517 Thu tạm ứng bệnh nhân ghép giác mạc 45,000,000     0
  518 Thu thêm phẫu thuật đặc biệt (<=10D) 3,000,000     0
  519 Thu tiền tạm ứng 3,000,000     0
  520 Thu tiền tạm ứng bệnh nhân ghép giác mạc 0     0
  521 Thu tiền tạm ứng phẫu thuật 0     0
  522 Thuốc rửa tiền phòng 3,000,000     0
  523 Tiêm Avastin 2,000,000     0
  524 Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt 900,000     0
  525 Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt 1,800,000     0
  526 Tiêm Botox 5,000,000     0
  527 Tiêm Botox 2 7,000,000     0
  528 Tiêm Botox 3 9,000,000     0
  529 Tiêm Botox 4 11,000,000     0
  530 Tiêm Botox1 4,000,000     0
  531 Tiêm cạnh nhãn cầu(1 mắt) 50,000     47,500
  532 Tiêm Dectancyl DKM 200,000     0
  533 Tiêm dưới kết mạc (1 mắt) 200,000     47,500
  534 Tiêm Lucentis nội nhãn (1 mắt) 18,000,000     0
  535 Tiêm Lucentis nội nhãn (2 mắt) 36,000,000     0
  536 Tiêm nội nhãn 1 mắt (BSHT) 500,000     0
  537 Tiêm phòng vaccin covid - 19 0     0
  538 Tiền giường bệnh phẫu thuật (mắt khác) 150,000     0
  539 Tiền giường bệnh phẫu thuật (phaco) 150,000     0
  540 Tiền giường bệnh phẫu thuật (phaco) 2 150,000     0
  541 Tiền giường bệnh phẫu thuật (phaco)(BSHT) 150,000     0
  542 Tiền giường VIP 300,000     0
  543 Tiền giường VIP cả phòng 500,000     0
  544 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động 0     40,400
  545 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động VIP 0     40,400
  546 Tư vấn chuyên sâu về Phakic ICL 0     0
  547 TYC - Dịch vụ Phaco 5,000,000     0
  548 TYC - Phaco 16 Acrysof IQ SN60WF 16,000,000     5,654,000
  549 TYC - Phaco 45 IQ TFNT00 45,000,000     2,654,000
  550 TYC - Phaco 48 (IOL TFNT40) 48,000,000     2,654,000
  551 TYC - Phẫu thuật Phaco 16 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) 16,000,000     5,654,000
  552 TYC - Phẫu thuật Phaco 20 (Isopure 123) 20,000,000     5,654,000
  553 TYC - Phẫu thuật Phaco 35 ( Pod F(Fine Vision)) 35,000,000     5,654,000
  554 U mỡ kết mạc 200,000     0
  555 Vệ sinh bờ mi (1 mắt) 42,000     0
  556 Vệ sinh bờ mi (2 mắt) 84,000     0
  557 VIP - Phẫu thuật Phaco 21 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) 21,000,000     0
  558 VIP - Phẫu thuật Phaco 21 ( IQ SN60WF ) 21,000,000     0
  559 VIP - Phẫu thuật Phaco 25 (Isopure 123) 25,000,000     0
  560 VIP - Phẫu thuật Phaco 40 (Pod F (Fine Vision)) 40,000,000     0
  561 VIP - Phẫu thuật Phaco 48 POD L GF (Fine Vision TriumF) 53,000,000     0
  562 VIP - Phẫu thuật Phaco 50 (IQ TFNT00) 50,000,000     0
  563 VIP - Phẫu thuật Phaco 53 (PanOptix Toric TFNT40) 53,000,000     0
  564 Virus Test nhanh Covid-19 (kháng nguyên) 290,000     0
  565 Xét nghiệm CTM (BSHT) 90,000     0
  566 Xét nghiệm khô mắt 0     0
  567 Xét nghiệm mù màu 0     0
  568 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 300,000     0
  569 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (NV) 0     0
  570 Xét nghiệm RT-PCR 500,000     0
  571 XN Anti_HIV 80,000     0
  572 XN Đường máu 50,000     0
  573 XN Đường máu (BSHT) 60,000     0
  574 XN Glucose 60,000     0
  575 XN Glucose 0     0
  576 XN Glucose VIP 0     0
  577 XN Glucose VIP lần 2 0     0
  578 XN Glycemie 60,000     0
  579 XN Glycemie 0     0
  580 XN Glycemie (BSHT) 60,000     0
  581 XN khô mắt 250,000     0
  582 XN máu TS-TC 100,000     0
  583 XN máu TS-TC (BSHT) 100,000     0
  584 XN mù màu 40,000     25,900
  585 XN tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động 90,000     40,400
  586 Xử lý bong võng mạc 4,000,000     0

Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN