STT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN | GIÁ BHYT | ||||||||||||
1 | Phẫu thuật cắt u kết mạc | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
2 | Angiography | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
3 | Bìa Hồ Sơ | 0 | 0 | ||||||||||||
4 | Bóc giả mạc (1 Mắt) | 100,000 | 0 | ||||||||||||
5 | Bóc giả mạc (2 Mắt) | 200,000 | 0 | ||||||||||||
6 | Bóc màng trước võng mạc | 12,000,000 | 0 | ||||||||||||
7 | Bơm rửa lệ đạo ( 1 Mắt) | 150,000 | 36,700 | ||||||||||||
8 | Bơm rửa lệ đạo ( 2 Mắt) | 300,000 | 0 | ||||||||||||
9 | Bơm thông lệ đạo ( 2 Mắt) | 400,000 | 0 | ||||||||||||
10 | Bơm thông lệ đạo( 1 mắt) | 200,000 | 59,400 | ||||||||||||
11 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
12 | Cắt bỏ chắp có bọc | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
13 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 5,000,000 | 740,000 | ||||||||||||
14 | Cắt bỏ túi lệ | 5,000,000 | 840,000 | ||||||||||||
15 | Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) | 120,000 | 0 | ||||||||||||
16 | Cắt chỉ da mi mắt (1 mắt) | 50,000 | 0 | ||||||||||||
17 | Cắt chỉ da mi mắt (2 mắt) | 100,000 | 0 | ||||||||||||
18 | Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) | 250,000 | 0 | ||||||||||||
19 | Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) | 120,000 | 0 | ||||||||||||
20 | Cắt đốt u mi kích thước Lớn | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
21 | Cắt đốt u mi kích thước nhỏ | 500,000 | 0 | ||||||||||||
22 | Cắt đốt u nhú kích thước nhỏ | 300,000 | 0 | ||||||||||||
23 | Cắt nốt ruồi mi | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
24 | Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
25 | Cắt U Nhú 1 mắt | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
26 | Cắt u vàng 1M ( tiểu phẫu) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
27 | Cắt u vàng 2M ( tiểu phẫu) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
28 | Chích chắp lẹo | 300,000 | 78,400 | ||||||||||||
29 | Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt) | 300,000 | 0 | ||||||||||||
30 | Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt) VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
31 | Chụp bản đồ giác mạc (1 mắt)(BSHT) | 300,000 | 0 | ||||||||||||
32 | Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt) | 600,000 | 0 | ||||||||||||
33 | Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt) | 0 | 0 | ||||||||||||
34 | Chụp bản đồ giác mạc (2 mắt)(BSHT) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
35 | Chụp cắt lớp võng mạc (2 mắt) | 0 | 0 | ||||||||||||
36 | Chụp chiều dày giác mạc (1 mắt) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
37 | Chụp chiều dày giác mạc (2 mắt) | 0 | 0 | ||||||||||||
38 | Chụp hình đáy mắt (1 mắt) | 220,000 | 0 | ||||||||||||
39 | Chụp hình đáy mắt (1 mắt)(BSHT) | 220,000 | 0 | ||||||||||||
40 | Chụp hình đáy mắt (2 mắt) | 440,000 | 0 | ||||||||||||
41 | Chụp hình đáy mắt (2 mắt)(BSHT) | 400,000 | 0 | ||||||||||||
42 | Chụp huỳnh quang | 1,100,000 | 0 | ||||||||||||
43 | Chụp OCT 1 mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) | 600,000 | 0 | ||||||||||||
44 | Chụp OCT 1 mắt | 400,000 | 0 | ||||||||||||
45 | Chụp OCT 1 mắt (BSHT) | 400,000 | 0 | ||||||||||||
46 | Chụp OCT 2 mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
47 | Chụp OCT 2 mắt | 700,000 | 0 | ||||||||||||
48 | Chụp OCT 2 mắt (BSHT) | 700,000 | 0 | ||||||||||||
49 | Chụp OCT 2 mắt bán phần trước | 0 | 0 | ||||||||||||
50 | Chụp OCT hoàng điểm 2 mắt | 0 | 0 | ||||||||||||
51 | Co cục máu đông | 0 | 0 | ||||||||||||
52 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) (TC) | 50,000 | 0 | ||||||||||||
53 | Co cục máu đông VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
54 | Công dịch vụ laser (mống mắt hoặc bao sau ) 1 mắt | 300,000 | 0 | ||||||||||||
55 | Công dịch vụ laser (mống mắt hoặc bao sau ) 2 mắt | 600,000 | 0 | ||||||||||||
56 | Công đổi kính ORTHO - K | 100,000 | 0 | ||||||||||||
57 | Công vô cảm | 150,000 | 0 | ||||||||||||
58 | Công vô cảm | 0 | 0 | ||||||||||||
59 | Công vô cảm | 100,000 | 0 | ||||||||||||
60 | Cung cấp nước mắt nhân tạo Salein | 0 | 25,900 | ||||||||||||
61 | Đánh bờ mi | 100,000 | 37,700 | ||||||||||||
62 | Đặt contactlens 1 mắt | 200,000 | 0 | ||||||||||||
63 | Đặt contactlens 2 mắt | 400,000 | 0 | ||||||||||||
64 | Đặt ORTHO - K ( Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên 1 mắt | 4,500,000 | 0 | ||||||||||||
65 | Đặt ORTHO - K ( Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên 2 mắt | 9,000,000 | 0 | ||||||||||||
66 | Đặt Ring | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
67 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 275,000 | 0 | ||||||||||||
68 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt (BSHT) | 275,000 | 0 | ||||||||||||
69 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
70 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt | 550,000 | 0 | ||||||||||||
71 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt | 0 | 0 | ||||||||||||
72 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt (BSHT) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
73 | Dị vật tiền phòng | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
74 | Dịch Vụ Khám Theo Yêu Cầu | 700,000 | 0 | ||||||||||||
75 | Dịch vụ phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn | 1,500,000 | |||||||||||||
76 | Dịch vụ phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn - VIP | 3,000,000 | |||||||||||||
77 | Dịch vụ Phẫu thuật Phaco với chuyên gia Cao cấp - Đa Tiêu | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
78 | Dịch vụ Phẫu thuật Phaco với chuyên gia Cao cấp - Đơn Tiêu | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
79 | Điện tâm đồ | 120,000 | 0 | ||||||||||||
80 | Điện tâm đồ | 0 | 0 | ||||||||||||
81 | Điện tâm đồ (ECG)(BSHT) | 120,000 | 0 | ||||||||||||
82 | Điện tâm đồ VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
83 | Điều trị giác mạc chóp Ectasia (1 Mắt) | 14,400,000 | 0 | ||||||||||||
84 | Điều trị giác mạc chóp Ectasia 1 Mắt | 12,000,000 | 0 | ||||||||||||
85 | Điều trị giác mạc chóp Ectasia 2 Mắt | 24,000,000 | 0 | ||||||||||||
86 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 1 mắt (Kính cận loạn Power >= -5.25D đến -7.00D) | 9,500,000 | 0 | ||||||||||||
87 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 1 mắt (Kính cận loạn Power >= -7.25D đến -10.00D) | 10,500,000 | 0 | ||||||||||||
88 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 2 mắt (Kính cận loạn Power >= -5.25D đến -7.00D) | 19,000,000 | 0 | ||||||||||||
89 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XM 2 mắt (Kính cận loạn Power >= -7.25D đến -10.00D) | 21,000,000 | 0 | ||||||||||||
90 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn Power <= -2.00D) | 6,500,000 | 0 | ||||||||||||
91 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn Power <= -2.25D đến -3.00D) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
92 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn Power <= -3.25D đến -4.00D) | 7,500,000 | 0 | ||||||||||||
93 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 1 mắt (Kính cận loạn Power <= -4.25D đến -5.00D) | 8,000,000 | 0 | ||||||||||||
94 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn Power <= -2.00D) | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
95 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn Power <= -2.25D đến -3.00D) | 14,000,000 | 0 | ||||||||||||
96 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn Power <= -3.25D đến -4.00D) | 15,000,000 | 0 | ||||||||||||
97 | Điều trị tật khúc xạ không cần phẫu thuật GOV Lenses XMJ 2 mắt (Kính cận loạn Power <= -4.25D đến -5.00D) | 16,000,000 | 0 | ||||||||||||
98 | Đo công suất thủy tinh thể ( mắt phải) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
99 | Đo công suất thủy tinh thể ( mắt trái) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
100 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) | 165,000 | 0 | ||||||||||||
101 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) (BSHT) | 165,000 | 0 | ||||||||||||
102 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) VIP | 300,000 | 0 | ||||||||||||
103 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
104 | Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) | 330,000 | 0 | ||||||||||||
105 | Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) VIP | 600,000 | 0 | ||||||||||||
106 | Đo khúc xạ 2 lần | 100,000 | 0 | ||||||||||||
107 | Đo khúc xạ máy | 0 | 0 | ||||||||||||
108 | Đo khúc xạ máy | 0 | 0 | ||||||||||||
109 | Đo khúc xạ máy | 100,000 | 0 | ||||||||||||
110 | Đo khúc xạ máy | 0 | 0 | ||||||||||||
111 | Đo khúc xạ máy | 100,000 | 0 | ||||||||||||
112 | Đo khúc xạ máy | 100,000 | 0 | ||||||||||||
113 | Đo khúc xạ máy (BSHT) | 100,000 | 0 | ||||||||||||
114 | Đo khúc xạ VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
115 | Đo nhãn áp | 80,000 | 25,900 | ||||||||||||
116 | Đo nhãn áp | 0 | 0 | ||||||||||||
117 | Đo nhãn áp (BSHT) | 80,000 | 25,900 | ||||||||||||
118 | Đo nhãn áp tonograpy | 0 | 25,900 | ||||||||||||
119 | Đo nhãn áp VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
120 | Đo thị lực | 80,000 | 0 | ||||||||||||
121 | Đo thị lực | 0 | 0 | ||||||||||||
122 | Đo thị lực | 0 | 0 | ||||||||||||
123 | Đo thị lực (BSHT) | 80,000 | 0 | ||||||||||||
124 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 220,000 | 0 | ||||||||||||
125 | Đổi kính ORTHO- K Scleral lần 2 trở lên (1 mắt) | 7,500,000 | 0 | ||||||||||||
126 | Đổi kính ORTHO- K Scleral lần 2 trở lên (2 mắt) | 15,000,000 | 0 | ||||||||||||
127 | Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
128 | Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
129 | Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
130 | Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
131 | Đổi Lens thường sang Lens Customizel | 0 | 0 | ||||||||||||
132 | Đổi Lens thường sang Lens thường | 0 | 0 | ||||||||||||
133 | Đốt lông siêu, nhổ lông siêu (ít) | 60,000 | 47,900 | ||||||||||||
134 | Đốt lông siêu, nhổ lông siêu (nhiều) | 120,000 | 47,900 | ||||||||||||
135 | Đốt Papllioma | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
136 | Đốt u nhú lớn | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
137 | Đốt u nhú nhỏ | 500,000 | 0 | ||||||||||||
138 | Đường kính giác mạc 1 mắt | 100,000 | 0 | ||||||||||||
139 | Đường kính giác mạc 1 mắt VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
140 | DV Bơm hơi tiền phòng (BSN) | 700,000 | 0 | ||||||||||||
141 | DV Cắt bè củng mạc (BSN) | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
142 | DV cắt cò mí (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
143 | DV cắt da dư 2 mí 2 mắt (BSN) | 1,100,000 | 0 | ||||||||||||
144 | DV cắt da dư 4 mí 2 mắt (BSN) | 1,300,000 | 0 | ||||||||||||
145 | DV Cắt đuôi mắt 2 mắt 2 mí (BSN) | 1,100,000 | 0 | ||||||||||||
146 | DV Cắt đuôi mắt 2 mắt 4 mí (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
147 | DV cắt u góc mắt (BSN) | 700,000 | 0 | ||||||||||||
148 | DV Cắt u vàng mí 1 mắt (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
149 | DV Cắt u vàng mí 2 mắt (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
150 | DV Chỉnh IOL (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
151 | DV chỉnh lé 1 mắt người lớn (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
152 | DV chỉnh lé 2 mắt người lớn (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
153 | DV chỉnh mống 1M (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
154 | DV chỉnh sụp mi 1 mắt (BSN) | 1,300,000 | 0 | ||||||||||||
155 | DV công đặt kính (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
156 | DV điều chỉnh lại IOL (BSN) | 600,000 | 0 | ||||||||||||
157 | DV ghép giác mạc (BSN) | 5,300,000 | 0 | ||||||||||||
158 | DV Ghép mô mỡ cùng đồ (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
159 | DV Glucome bằng phương pháp đặt van (BSN) | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
160 | DV Khâu giác mạc đơn thuần (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
161 | DV Khâu IOL cũng mạc | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
162 | DV Khâu IOL cũng mạc (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
163 | DV Khâu phủ kết mạc (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
164 | DV laser các bệnh lý võng mạc (1 Mắt ) | 200,000 | 0 | ||||||||||||
165 | DV laser các bệnh lý võng mạc 2 Mắt | 400,000 | 0 | ||||||||||||
166 | DV Laser mống mắt chu biên (1 mắt) | 200,000 | 0 | ||||||||||||
167 | DV Laser mống mắt chu biên (2 mắt) | 400,000 | 0 | ||||||||||||
168 | DV Lấy thủy tinh thể (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
169 | DV Lấy thủy tinh thể ngoài bao có đặt IOL (BSN) | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
170 | DV Lấy thủy tinh thể ngoài bao không đặt IOL (BSN) | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
171 | DV Lấy túi mỡ 4 mí (BSN) | 1,300,000 | 0 | ||||||||||||
172 | DV Lót sàn hốc mắt (BSN) | 2,300,000 | 0 | ||||||||||||
173 | DV Mí đôi 1 mắt (BSN) | 1,300,000 | 0 | ||||||||||||
174 | DV Mí đôi 2 mắt (BSN) | 1,300,000 | 0 | ||||||||||||
175 | DV Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) | 200,000 | 0 | ||||||||||||
176 | DV Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) | 400,000 | 0 | ||||||||||||
177 | DV Mộng thịt (1 mắt) (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
178 | DV mộng thịt (2 mắt) (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
179 | DV Nặn tuyến bờ mi (BSN) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
180 | DV Nâng cơ muller (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
181 | DV Nâng cung mày (1 Mắt) (BSN) | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
182 | DV Ngoài bao (1 mắt) (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
183 | DV Nhuộm giác mạc (BSN) | 700,000 | 0 | ||||||||||||
184 | DV Phaco Đơn tiêu (BS Hải) | 2,200,000 | 0 | ||||||||||||
185 | DV Phaco Đơn tiêu từ thiện (BSN) | 1,900,000 | 0 | ||||||||||||
186 | DV Phaco không đặt IOL (BSN) | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
187 | DV Phakic ICL (1 mắt) (BSN) | 40,000,000 | 0 | ||||||||||||
188 | DV Phẫu thuật ấn độn cũng mạc (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
189 | DV Phẫu thuật bơm Silicon bổ sung (Sau phẫu thuật bong võng mạc) (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
190 | DV Phẫu thuật cắt dịch kính (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
191 | DV Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Gas) (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
192 | DV Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Silicon) (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
193 | DV Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
194 | DV phẫu thuật đặt ống silicon 1 mắt (BSN) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
195 | DV phẫu thuật đặt ống silicon 2 mắt (BSN) | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
196 | DV Phẫu thuật lấy Silicon (Sau phẫu thuật bong võng mạc) (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
197 | DV Phẩu thuật Mộng thịt từ thiện (BSN) | 1,100,000 | 0 | ||||||||||||
198 | DV Phẫu thuật treo IOL cũng mạc (lấy IOL) + cắt dịch kính (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
199 | DV Phẫu thuật treo IOL cũng mạc (lấy TTT, Lensectomy) + cắt dịch kính (BSN) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
200 | DV Quặm mi dưới 1 mắt (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
201 | DV Quặm mi dưới 2 mắt (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
202 | DV Thuê phòng mổ thẩm mỹ (Khác) (BSN) | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
203 | DV Tiếp khẩu lệ đạo (BSN) | 1,100,000 | 0 | ||||||||||||
204 | DV U - Kyst nhỏ (BSN) | 450,000 | 0 | ||||||||||||
205 | DV-Múc nhãn cầu (BSN) | 1,300,000 | 0 | ||||||||||||
206 | DV-Phakik + IOL thứ phát (BSN) | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
207 | DV-Phẫu thuật EXTRA LASIK (1 mắt) | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
208 | DV-Phẫu thuật EXTRA LASIK (2 mắt) | 9,000,000 | 0 | ||||||||||||
209 | DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (1 mắt) (BSN) | 10,000,000 | 0 | ||||||||||||
210 | DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (2 mắt) (BS Vinh) | 18,000,000 | 0 | ||||||||||||
211 | DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (2 mắt) (BSN) | 20,000,000 | 0 | ||||||||||||
212 | DV-Phẫu thuật FEMTOSECOND LASIK (2 mắt) (BSN) | 17,000,000 | 0 | ||||||||||||
213 | DV-Phẫu thuật mộng thịt 1 mắt (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
214 | DV-Phẫu thuật mộng thịt 2 mắt (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
215 | DV-Phẫu thuật OUP/EPI LASIK (1 mắt) | 7,500,000 | 0 | ||||||||||||
216 | DV-Phẫu thuật OUP/EPI LASIK (1 mắt) (BSN) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
217 | DV-Phẫu thuật OUP/EPI LASIK (2 mắt) (BSN) | 14,000,000 | 0 | ||||||||||||
218 | DV-Phẫu thuật Phaco đa tiêu | 3,500,000 | 0 | ||||||||||||
219 | DV-Phẫu thuật Phaco đa tiêu (BSN) | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
220 | DV-Phẫu thuật Phaco đơn tiêu | 2,300,000 | 0 | ||||||||||||
221 | DV-Phẫu thuật Phaco đơn tiêu (BSN) | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
222 | DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (1 mắt) | 16,000,000 | 0 | ||||||||||||
223 | DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (1 mắt) (BSN) | 15,000,000 | 0 | ||||||||||||
224 | DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (2 mắt) (BS Vinh) | 26,000,000 | 0 | ||||||||||||
225 | DV-Phẫu thuật RELEX SMILE (2 mắt) (BSN) | 28,000,000 | 0 | ||||||||||||
226 | DV-Phẫu thuật STANDARD LASIK (1 mắt) (BSN) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
227 | DV-Phẫu thuật STANDARD LASIK (2 mắt) (BSN) | 14,000,000 | 0 | ||||||||||||
228 | DV-U Vàng Mí 1 mắt (BSN) | 900,000 | 0 | ||||||||||||
229 | DV-U Vàng Mí 2 mắt (BSN) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
230 | Extra Lasik - phòng ngừa nguy cơ Giác mạc chóp 1 mắt | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
231 | Extra Lasik - phòng ngừa nguy cơ Giác mạc chóp 2 mắt | 14,000,000 | 0 | ||||||||||||
232 | EXTRA LASIK SUP (1 mắt) | 8,400,000 | 0 | ||||||||||||
233 | EXTRA LASIK SUP (2 mắt) | 14,000,000 | 0 | ||||||||||||
234 | FEMTOSECOND LASIK SUP (1 mắt) | 24,600,000 | 0 | ||||||||||||
235 | FEMTOSECOND LASIK SUP (2 mắt) | 41,000,000 | 0 | ||||||||||||
236 | Femtosecond Lasik Xtra (1 mắt) | 33,000,000 | 0 | ||||||||||||
237 | Femtosecond Lasik Xtra (2 mắt) | 55,000,000 | 0 | ||||||||||||
238 | Gói cận lâm sàng Phaco chuyên gia | 0 | 0 | ||||||||||||
239 | Gói khám chăm sóc mắt trẻ em | 88,000 | 0 | ||||||||||||
240 | Gói khám chuyên sâu Phakic ICL | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
241 | Gói khám mắt cho dân văn phòng | 350,000 | 0 | ||||||||||||
242 | Gói khám mắt cho sinh viên | 199,000 | 0 | ||||||||||||
243 | Gói khám mắt người cao tuổi VIP | 700,000 | 0 | ||||||||||||
244 | Gói Phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn – Đa tiêu | 36,500,000 | 0 | ||||||||||||
245 | Gói Phẫu thuật đục thủy tinh thể tại Mắt Sài Gòn – Đơn tiêu | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
246 | Gói tầm soát mắt ACB - Nâng cao | 700,000 | 0 | ||||||||||||
247 | Gói tầm soát mắt ACB - Tiêu chuẩn | 350,000 | 0 | ||||||||||||
248 | Gói tầm soát mắt cơ bản | 0 | 0 | ||||||||||||
249 | Gói tầm soát mắt nâng cao | 0 | 0 | ||||||||||||
250 | Gói xét nghiệm Lasik (BSHT) | 0 | 0 | ||||||||||||
251 | Gọt giác mạc | 1,200,000 | 0 | ||||||||||||
252 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 470,000 | 0 | ||||||||||||
253 | Hoãn Phẫu Thuật | 0 | 0 | ||||||||||||
254 | Kẹp mống mắt Optima PMMA | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
255 | Khám chuyên khoa mắt | 0 | 0 | ||||||||||||
256 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
257 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
258 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
259 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
260 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
261 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
262 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
263 | Khám mắt | 200,000 | 30,500 | ||||||||||||
264 | Khám mắt chuyên sâu | 180,000 | 30,500 | ||||||||||||
265 | Khám mắt chuyên sâu | 180,000 | 30,500 | ||||||||||||
266 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
267 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
268 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
269 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
270 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
271 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
272 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
273 | Khám mắt kiểm tra | 0 | 0 | ||||||||||||
274 | Khám mắt Lasik 2 | 200,000 | 0 | ||||||||||||
275 | Khám mắt VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
276 | Khám nội | 150,000 | 0 | ||||||||||||
277 | Khám nội | 0 | 0 | ||||||||||||
278 | Khám nội VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
279 | Khâu giác mạc | 2,000,000 | 760,000 | ||||||||||||
280 | Khâu chân mống mắt ( 1 mắt) | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
281 | Khâu da | 500,000 | 0 | ||||||||||||
282 | Khâu da mi , kết mạc | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
283 | Khâu da mi đơn giản | 1,000,000 | 809,000 | ||||||||||||
284 | Khâu giác mạc ( đơn thuần ) | 2,000,000 | 764,000 | ||||||||||||
285 | Khâu giác mạc (phức tạp) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
286 | Kính điều chỉnh độ | 1,270,000 | 0 | ||||||||||||
287 | Kính ORTHO- K lần 2 trở lên (1 mắt) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
288 | Kính ORTHO- K lần 2 trở lên (2 mắt) | 8,000,000 | 0 | ||||||||||||
289 | Kính ORTHO- K Scleral (1 mắt) | 9,500,000 | 0 | ||||||||||||
290 | Kính ORTHO- K Scleral (2 mắt) | 19,000,000 | 0 | ||||||||||||
291 | Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) | 1,600,000 | 0 | ||||||||||||
292 | Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) | 3,200,000 | 0 | ||||||||||||
293 | Laser đục bao sau (1mắt) | 1,600,000 | 257,000 | ||||||||||||
294 | Laser đục bao sau (2 mắt) | 3,200,000 | 0 | ||||||||||||
295 | Laser mống mắt chu biên (1 mắt) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
296 | Laser mống mắt chu biên (2 mắt) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
297 | LASIK đã thu tiền | 0 | 0 | ||||||||||||
298 | Lấy dải băng giác mạc | 600,000 | 0 | ||||||||||||
299 | Lấy dị vật kết mạc (1 mắt) | 100,000 | 64,400 | ||||||||||||
300 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | 200,000 | 0 | ||||||||||||
301 | Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
302 | Lấy dị vật củng mạc Phức tạp (1 mắt) | 1,500,000 | 0 | ||||||||||||
303 | Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
304 | Lấy dị vật dưới da mi (2 mắt) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
305 | Lấy dị vật giác mạc nông (1 mắt) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
306 | Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) | 300,000 | 0 | ||||||||||||
307 | Lấy dị vật vât giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
308 | Lấy sạn vôi ít | 200,000 | 0 | ||||||||||||
309 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
310 | Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) | 1,600,000 | 0 | ||||||||||||
311 | mở góc tiền phòng | 1,060,000 | 0 | ||||||||||||
312 | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
313 | Múc nội nhãn (có độn hay không) | 3,500,000 | 0 | ||||||||||||
314 | Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả | 4,500,000 | 0 | ||||||||||||
315 | Nằm viện | 0 | 0 | ||||||||||||
316 | Nằm viện | 100,000 | 0 | ||||||||||||
317 | Nằm viện VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
318 | Nhỏ liệt điều tiết | 80,000 | 0 | ||||||||||||
319 | Nhỏ liệt điều tiết | 0 | 0 | ||||||||||||
320 | Nối lệ quản (dễ) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
321 | Nối lệ quản (khó) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
322 | Ortho - K 1 mắt | 6,500,000 | 0 | ||||||||||||
323 | Ortho - K 1 mắt (Toric hoặc Premium) | 7,500,000 | 0 | ||||||||||||
324 | Ortho - K 2 mắt | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
325 | Ortho - K 2 mắt (Toric hoặc Premium) | 15,000,000 | 0 | ||||||||||||
326 | Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 1 mắt | 8,500,000 | 0 | ||||||||||||
327 | Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 1 mắt lần 2 trở lên | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
328 | Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 2 mắt | 17,000,000 | 0 | ||||||||||||
329 | Ortho-K Isee (Bausch & Lomb) 2 mắt lần 2 trở lên | 10,000,000 | 0 | ||||||||||||
330 | Ortho-K Isee (HDS100) 2 mắt | 22,000,000 | 0 | ||||||||||||
331 | Ortho-K Isee (HDS100) 2 mắt lần 2 trở lên | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
332 | Ortho-K Isee (HDS100) 1 mắt | 11,000,000 | 0 | ||||||||||||
333 | Ortho-K Isee (HDS100) 1 mắt lần 2 trở lên | 6,500,000 | 0 | ||||||||||||
334 | Ortho-K Paragon CRT (1 mắt) | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
335 | Ortho-K Paragon CRT (2 mắt) | 10,000,000 | 0 | ||||||||||||
336 | Ortho-K Specialty 1 mắt | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
337 | Ortho-K Specialty 1 mắt lần 2 trở lên | 7,500,000 | 0 | ||||||||||||
338 | Ortho-K Specialty 2 mắt | 26,000,000 | 0 | ||||||||||||
339 | Ortho-K Specialty 2 mắt lần 2 trở lên | 15,000,000 | 0 | ||||||||||||
340 | OUP/EPI LASIK SUP (1 mắt) | 14,400,000 | 0 | ||||||||||||
341 | OUP/EPI LASIK SUP (2 mắt) | 24,000,000 | 0 | ||||||||||||
342 | Phaco 11.5 ( IOL Acrylic hydropilic) | 11,500,000 | 5,554,000 | ||||||||||||
343 | Phaco 11.5 (Bioline Yellow) | 0 | 5,654,000 | ||||||||||||
344 | Phaco 11.5 (Optiflex MO/FNYA-03) | 11,500,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
345 | Phaco 11.5 Bioline Yellow | 11,500,000 | 5,624,000 | ||||||||||||
346 | Phaco 13 IOL CZ70BD | 13,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
347 | Phaco 14 Acrysoft SA60AT | 14,000,000 | 4,984,800 | ||||||||||||
348 | Phaco 14 Hoya 151 | 14,000,000 | 5,614,000 | ||||||||||||
349 | Phaco 16 (IOL Tecnis 1) | 16,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
350 | Phaco 16 Acrysof IQ SN60WF | 16,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
351 | Phaco 20 (TECNIS EYHANCE) | 20,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
352 | Phaco 22 (AT Torbi 709M) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
353 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
354 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT3) | 22,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
355 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT4) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
356 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT5) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
357 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT6) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
358 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT7) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
359 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT8) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
360 | Phaco 22 IOL ACRYSOF IQ TORIC ( SN6AT9) | 22,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
361 | Phaco 30 (DIFF-aA) | 30,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
362 | Phaco 35 Restor SN6AD1 | 35,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
363 | Phaco 35 (AT Lisa 809M) | 35,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
364 | Phaco 35 Acrysoft IQ Restor +2,5 (SV25T0) | 35,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
365 | Phaco 40 (AT Lisa 829M) | 40,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
366 | Phaco 45 (AT Lisa Tri 839MP) | 45,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
367 | Phaco 45 (TRIVA-aAY SL) | 45,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
368 | Phaco 45 IQ TFNT00 | 45,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
369 | Phaco 48 ( IOL TFNT20) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
370 | Phaco 48 (AT Lisa Tri toric 939M) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
371 | Phaco 48 (IOL Tecnis Synergy) | 48,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
372 | Phaco 48 (IOL TFNT30) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
373 | Phaco 48 (IOL TFNT40) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
374 | Phaco 48 (IOL TFNT50) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
375 | Phaco 48 (IOL TFNT60) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
376 | Phaco 48 SND1TT | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
377 | Phaco 8 MA60AC-MA60MA | 8,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
378 | Phaco 8 (Optima) | 8,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
379 | Phaco 8 (Sensar 3M) | 8,000,000 | 4,854,000 | ||||||||||||
380 | Phaco Mecyl (Hydrophobic Acrylic) | 3,654,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
381 | Phaco Mecyl (Hydrophobic Acrylic) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
382 | Phaco Puretic (Hydrophilic Acrylic) | 3,654,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
383 | Phaco Puretic (Hydrophilic Acrylic) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
384 | Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
385 | Phẫu thuật cắt bè củng mạc (*) | 0 | 0 | ||||||||||||
386 | Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt | 4,500,000 | 0 | ||||||||||||
387 | Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
388 | Phẫu thuật cắt dịch kính | 16,500,000 | 0 | ||||||||||||
389 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc | 18,000,000 | 0 | ||||||||||||
390 | Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
391 | Phẩu thuật cắt thủy tinh thể | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
392 | Phẫu thuật cắt u bờ mi | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
393 | Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
394 | Phẩu thuật chỉnh IOL | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
395 | Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt | 4,500,000 | 0 | ||||||||||||
396 | Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
397 | Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
398 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
399 | Phẫu thuật IOL kẹp mống mắt ( 1 Mắt ) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
400 | Phẫu thuật IOL lần 2 ( Acrysoft SA60AT) | 11,000,000 | 0 | ||||||||||||
401 | Phẫu thuật IOL lần 2 ( Bioline Yellow) | 8,000,000 | 0 | ||||||||||||
402 | Phẫu thuật IOL lần 2 ( SDHB) | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
403 | Phẫu thuật IOL lần 2 ( SDHBY) | 13,000,000 | 0 | ||||||||||||
404 | Phẩu thuật khâu IOL củng mạc | 15,000,000 | 0 | ||||||||||||
405 | Phẫu thuật lác thông thường 2 mắt người lớn | 8,000,000 | 0 | ||||||||||||
406 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) (BSHT) | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
407 | Phẫu thuật lác thông thường 1 mắt người lớn | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
408 | Phẫu thuật lác thông thường 1 mắt trẻ em | 5,000,000 | 740,000 | ||||||||||||
409 | Phẫu thuật lác thông thường 2 mắt trẻ em | 8,000,000 | 0 | ||||||||||||
410 | Phẫu thuật lấy dị vật xuyên | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
411 | Phẫu thuật Mắt | 0 | 0 | ||||||||||||
412 | Phẫu Thuật Mắt ( đã khám xong ) | 0 | 0 | ||||||||||||
413 | Phẫu thuật Mắt (BSHT) | 0 | 0 | ||||||||||||
414 | Phẫu Thuật Mắt VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
415 | Phẫu thuật mộng đơn thuần (2 mắt) | 6,000,000 | 0 | ||||||||||||
416 | Phẫu thuật mộng đơn thuần mắt Phải | 3,500,000 | 870,000 | ||||||||||||
417 | Phẫu thuật mộng đơn thuần mắt trái | 3,500,000 | 870,000 | ||||||||||||
418 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc | 3,000,000 | 840,000 | ||||||||||||
419 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc mắt phải | 3,000,000 | 840,000 | ||||||||||||
420 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc 2 mắt | 6,000,000 | 840,000 | ||||||||||||
421 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc mắt trái | 3,000,000 | 840,000 | ||||||||||||
422 | Phẫu thuật mộng kép (2 mộng) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
423 | Phẫu thuật mộng thịt (*) | 0 | 0 | ||||||||||||
424 | Phẫu thuật nâng cung chân mày | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
425 | Phẫu thuật ngoài bao (*) | 0 | 0 | ||||||||||||
426 | Phẫu thuật phaco (*) | 0 | 0 | ||||||||||||
427 | Phẫu thuật Phaco 14 (Acrysoft SN60AT) | 14,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
428 | Phẫu thuật Phaco 14 (SIDA-LENS SDA4) | 14,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
429 | Phẫu thuật Phaco 14 (SIDA-LENS SDHB) | 14,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
430 | Phẫu thuật Phaco 14 (SIDA-LENS SDHBY) | 14,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
431 | Phẫu thuật Phaco 14 (Slimflex) | 14,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
432 | Phẫu thuật Phaco 16 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) | 16,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
433 | Phẫu thuật Phaco 16 (Overview AS Natural) | 16,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
434 | Phẫu thuật Phaco 16 (Overview AS) | 16,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
435 | Phẫu thuật Phaco 16 (Sensar 1) | 16,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
436 | Phẫu thuật Phaco 16 (Ultrasert AU00T0) | 16,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
437 | Phẫu thuật Phaco 20 (Isopure 123) | 20,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
438 | Phẫu thuật Phaco 35 ( Pod F(Fine Vision)) | 0 | 5,654,000 | ||||||||||||
439 | Phẫu thuật Phaco 35 ( Pod F) | 35,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
440 | Phẫu thuật Phaco 48 ( PanOptix Toric TFT20) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
441 | Phẫu thuật Phaco 48 POD L GF (Fine Vision TriumF) | 48,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
442 | Phẫu thuật Phaco Phaco 16 (ORIZON SDHBP) | 16,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
443 | Phẫu thuật Phaco Phaco 16 (ORIZON SDHBPY) | 16,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
444 | Phẫu thuật PHAKIC ICL (1 mắt) | 54,000,000 | 0 | ||||||||||||
445 | Phẫu thuật PHAKIC ICL (2 mắt) | 90,000,000 | 0 | ||||||||||||
446 | Phẫu thuật phủ kết mạc | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
447 | Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả | 3,800,000 | 0 | ||||||||||||
448 | Phẫu thuật quặm (1 mi) | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
449 | Phẫu thuật quặm (4 mi) | 10,000,000 | 0 | ||||||||||||
450 | phẫu thuật quặm 1 mi | 2,500,000 | 638,000 | ||||||||||||
451 | phẫu thuật quặm 2 mi | 5,000,000 | 638,000 | ||||||||||||
452 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi | 2,500,000 | 638,000 | ||||||||||||
453 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi | 5,000,000 | 845,000 | ||||||||||||
454 | phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi | 7,500,000 | 1,068,000 | ||||||||||||
455 | phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi | 10,000,000 | 1,236,000 | ||||||||||||
456 | Phẫu thuật quặm mi (*) | 0 | 0 | ||||||||||||
457 | Phẫu thuật quặm(3 mi) | 7,500,000 | 0 | ||||||||||||
458 | Phẩu thuật rút ngăn cơ nang mi trên điều trị sụp mi(1 mắt) | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
459 | Phẫu thuật sụp mí | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
460 | Phẫu thuật sụp mí + treo cung lông mày | 8,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
461 | Phẩu thuật sụp mí dưới | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
462 | Phẫu thuật Tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả | 4,500,000 | 0 | ||||||||||||
463 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả ( dễ) | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
464 | Phẫu thuật tạo hình lỗ lệ | 4,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
465 | Phẫu thuật tạo hình lỗ lệ + silicon | 5,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
466 | Phẫu thuật Telecanthus 2 mắt | 6,500,000 | 0 | ||||||||||||
467 | Phẫu thuật tiếp khẩu lệ đạo | 7,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
468 | Phẫu thuật tiếp khẩu lệ đạo + ống silicon | 8,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
469 | Phẫu thuật từ thiện | 0 | 0 | ||||||||||||
470 | Phẫu thuật u bì mỡ | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
471 | Phẫu thuật U bì giác mạc | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
472 | Phẫu thuật u bì hốc mắt | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
473 | Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
474 | Phẩu thuật u kết mạc | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
475 | Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) | 2,500,000 | 0 | ||||||||||||
476 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) | 3,500,000 | 0 | ||||||||||||
477 | Phẫu thuật xẻ mi đôi ( cắt dư da tạo mí) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
478 | Phẩu thuật xẻ mi đôi dưới (cắt dư da tạo mí dưới) | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
479 | Phí bảo lưu ưu đãi chương trình Lasik's Day | 510,000 | 0 | ||||||||||||
480 | PT glucoma bằng phương pháp đặt van (*) | 0 | 0 | ||||||||||||
481 | Quà tặng Túi chăm sóc mắt - Lộc Biếc | 0 | 0 | ||||||||||||
482 | Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần | 1,000,000 | 0 | ||||||||||||
483 | RELEX SMILE SUP (1 mắt) | 42,000,000 | 0 | ||||||||||||
484 | RELEX SMILE SUP (2 mắt) | 70,000,000 | 0 | ||||||||||||
485 | Relex Smile Xtra (1 mắt) | 50,400,000 | 0 | ||||||||||||
486 | Relex Smile Xtra (2 mắt) | 84,000,000 | 0 | ||||||||||||
487 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 30,000 | 0 | ||||||||||||
488 | Salen nước mắt nhân tạo | 70,000 | 25,900 | ||||||||||||
489 | Siêu âm + Đo trục nhãn cầu | 60,000 | 0 | ||||||||||||
490 | Siêu Âm A (1 mắt) (BSHT) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
491 | Siêu âm A (2 mắt) | 300,000 | 0 | ||||||||||||
492 | Siêu âm A (2 mắt) | 0 | 0 | ||||||||||||
493 | Siêu âm B (1 mắt) | 330,000 | 0 | ||||||||||||
494 | Siêu âm B (1 mắt) (BSHT) | 330,000 | 0 | ||||||||||||
495 | Siêu âm B (1 mắt) VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
496 | Siêu âm B (2 mắt) | 660,000 | 0 | ||||||||||||
497 | Siêu âm B (2 mắt) | 0 | 0 | ||||||||||||
498 | Siêu âm B mắt phải | 330,000 | 0 | ||||||||||||
499 | Siêu âm B mắt trái | 330,000 | 0 | ||||||||||||
500 | Soi bóng đồng tử (nhỏ liệt điều tiết) | 80,000 | 0 | ||||||||||||
501 | Soi đáy mắt trực tiếp | 80,000 | 52,500 | ||||||||||||
502 | Soi đáy mắt trực tiếp | 0 | 0 | ||||||||||||
503 | Soi đáy mắt trực tiếp (BSHT) | 80,000 | 52,500 | ||||||||||||
504 | Soi đáy mắt trực tiếp VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
505 | STANDARD LASIK SUP (1 mắt) | 12,600,000 | 0 | ||||||||||||
506 | STANDARD LASIK SUP (2 mắt) | 21,000,000 | 0 | ||||||||||||
507 | Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
508 | Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
509 | Tập nhược thị (10 buổi/đợt) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
510 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 100,000 | 0 | ||||||||||||
511 | Tham gia chương trình Lasik ( 750.000 đồng) | 750,000 | 0 | ||||||||||||
512 | Tham gia chương trình Lasik ( không đồng) | 0 | 0 | ||||||||||||
513 | Tháo đai củng mạc (1 mắt) | 200,000 | 0 | ||||||||||||
514 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 0 | 0 | ||||||||||||
515 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke (TS) | 50,000 | 12,600 | ||||||||||||
516 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke (TS) VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
517 | Thu tạm ứng bệnh nhân ghép giác mạc | 45,000,000 | 0 | ||||||||||||
518 | Thu thêm phẫu thuật đặc biệt (<=10D) | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
519 | Thu tiền tạm ứng | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
520 | Thu tiền tạm ứng bệnh nhân ghép giác mạc | 0 | 0 | ||||||||||||
521 | Thu tiền tạm ứng phẫu thuật | 0 | 0 | ||||||||||||
522 | Thuốc rửa tiền phòng | 3,000,000 | 0 | ||||||||||||
523 | Tiêm Avastin | 2,000,000 | 0 | ||||||||||||
524 | Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt | 900,000 | 0 | ||||||||||||
525 | Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt | 1,800,000 | 0 | ||||||||||||
526 | Tiêm Botox | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
527 | Tiêm Botox 2 | 7,000,000 | 0 | ||||||||||||
528 | Tiêm Botox 3 | 9,000,000 | 0 | ||||||||||||
529 | Tiêm Botox 4 | 11,000,000 | 0 | ||||||||||||
530 | Tiêm Botox1 | 4,000,000 | 0 | ||||||||||||
531 | Tiêm cạnh nhãn cầu(1 mắt) | 50,000 | 47,500 | ||||||||||||
532 | Tiêm Dectancyl DKM | 200,000 | 0 | ||||||||||||
533 | Tiêm dưới kết mạc (1 mắt) | 200,000 | 47,500 | ||||||||||||
534 | Tiêm Lucentis nội nhãn (1 mắt) | 18,000,000 | 0 | ||||||||||||
535 | Tiêm Lucentis nội nhãn (2 mắt) | 36,000,000 | 0 | ||||||||||||
536 | Tiêm nội nhãn 1 mắt (BSHT) | 500,000 | 0 | ||||||||||||
537 | Tiêm phòng vaccin covid - 19 | 0 | 0 | ||||||||||||
538 | Tiền giường bệnh phẫu thuật (mắt khác) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
539 | Tiền giường bệnh phẫu thuật (phaco) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
540 | Tiền giường bệnh phẫu thuật (phaco) 2 | 150,000 | 0 | ||||||||||||
541 | Tiền giường bệnh phẫu thuật (phaco)(BSHT) | 150,000 | 0 | ||||||||||||
542 | Tiền giường VIP | 300,000 | 0 | ||||||||||||
543 | Tiền giường VIP cả phòng | 500,000 | 0 | ||||||||||||
544 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động | 0 | 40,400 | ||||||||||||
545 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động VIP | 0 | 40,400 | ||||||||||||
546 | Tư vấn chuyên sâu về Phakic ICL | 0 | 0 | ||||||||||||
547 | TYC - Dịch vụ Phaco | 5,000,000 | 0 | ||||||||||||
548 | TYC - Phaco 16 Acrysof IQ SN60WF | 16,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
549 | TYC - Phaco 45 IQ TFNT00 | 45,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
550 | TYC - Phaco 48 (IOL TFNT40) | 48,000,000 | 2,654,000 | ||||||||||||
551 | TYC - Phẫu thuật Phaco 16 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) | 16,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
552 | TYC - Phẫu thuật Phaco 20 (Isopure 123) | 20,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
553 | TYC - Phẫu thuật Phaco 35 ( Pod F(Fine Vision)) | 35,000,000 | 5,654,000 | ||||||||||||
554 | U mỡ kết mạc | 200,000 | 0 | ||||||||||||
555 | Vệ sinh bờ mi (1 mắt) | 42,000 | 0 | ||||||||||||
556 | Vệ sinh bờ mi (2 mắt) | 84,000 | 0 | ||||||||||||
557 | VIP - Phẫu thuật Phaco 21 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) | 21,000,000 | 0 | ||||||||||||
558 | VIP - Phẫu thuật Phaco 21 ( IQ SN60WF ) | 21,000,000 | 0 | ||||||||||||
559 | VIP - Phẫu thuật Phaco 25 (Isopure 123) | 25,000,000 | 0 | ||||||||||||
560 | VIP - Phẫu thuật Phaco 40 (Pod F (Fine Vision)) | 40,000,000 | 0 | ||||||||||||
561 | VIP - Phẫu thuật Phaco 48 POD L GF (Fine Vision TriumF) | 53,000,000 | 0 | ||||||||||||
562 | VIP - Phẫu thuật Phaco 50 (IQ TFNT00) | 50,000,000 | 0 | ||||||||||||
563 | VIP - Phẫu thuật Phaco 53 (PanOptix Toric TFNT40) | 53,000,000 | 0 | ||||||||||||
564 | Virus Test nhanh Covid-19 (kháng nguyên) | 290,000 | 0 | ||||||||||||
565 | Xét nghiệm CTM (BSHT) | 90,000 | 0 | ||||||||||||
566 | Xét nghiệm khô mắt | 0 | 0 | ||||||||||||
567 | Xét nghiệm mù màu | 0 | 0 | ||||||||||||
568 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 300,000 | 0 | ||||||||||||
569 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 (NV) | 0 | 0 | ||||||||||||
570 | Xét nghiệm RT-PCR | 500,000 | 0 | ||||||||||||
571 | XN Anti_HIV | 80,000 | 0 | ||||||||||||
572 | XN Đường máu | 50,000 | 0 | ||||||||||||
573 | XN Đường máu (BSHT) | 60,000 | 0 | ||||||||||||
574 | XN Glucose | 60,000 | 0 | ||||||||||||
575 | XN Glucose | 0 | 0 | ||||||||||||
576 | XN Glucose VIP | 0 | 0 | ||||||||||||
577 | XN Glucose VIP lần 2 | 0 | 0 | ||||||||||||
578 | XN Glycemie | 60,000 | 0 | ||||||||||||
579 | XN Glycemie | 0 | 0 | ||||||||||||
580 | XN Glycemie (BSHT) | 60,000 | 0 | ||||||||||||
581 | XN khô mắt | 250,000 | 0 | ||||||||||||
582 | XN máu TS-TC | 100,000 | 0 | ||||||||||||
583 | XN máu TS-TC (BSHT) | 100,000 | 0 | ||||||||||||
584 | XN mù màu | 40,000 | 25,900 | ||||||||||||
585 | XN tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động | 90,000 | 40,400 | ||||||||||||
586 | Xử lý bong võng mạc | 4,000,000 | 0 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

NỘI DUNG LIÊN QUAN
Chúc mừng kỷ niệm 18 năm thành lập Tập đoàn Y khoa Sài Gòn
Ngày 01/04/2022 đánh dấu cột mốc 18 năm chặng đường kiến tạo những hành trình kỳ diệu cho cuộc sống từ nền tảng sức khỏe vàng của Tập đoàn Y khoa Sài Gòn. Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn vô cùng tự hào khi được là những bệnh viện đầu tiên đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của Tập đoàn Y khoa Sài Gòn trên toàn quốc.…
CHƯƠNG TRÌNH: "XUÂN YÊU THƯƠNG" - MẮT SÀI GÒN ĐỒNG HÀNH CÙNG UBND P.2, Q.10
Ngày 17/02/2022, tại UBND phường 2 quận 10 diễn ra chương trình “Xuân Yêu Thương”. Đây là chương trình từ thiện tổ chức để tặng quà cho các hộ có gia đình khó khăn trong địa bàn phường được phối hợp giữa 3 đơn vị: Mắt Sài Gòn Ngô Gia Tự & quỹ VIETLIFE & UBND phường 2, quận 10.…
Lễ kỷ niệm 18 năm ngày thành lập Bệnh viện mắt Mắt Sài Gòn Ngô Gia Tự
Ngày 23-01-2004, Bệnh viện Mắt Việt Hàn ra đời với vốn đầu tư từ bệnh viện St. Mary’s Eye Hospital của Hàn Quốc. Bốn năm sau, vào năm 2008, Bệnh viện gia nhập gia đình Tập đoàn Y khoa Sài Gòn, và dần mang tên gọi thân thuộc Mắt Sài Gòn Ngô Gia Tự và trở thành bệnh viện đầu ngành trong lĩnh vực nhãn khoa của khu vực và cả nước, được giới chuyên môn đánh giá cao cũng như được sự tin tưởng cao tới thăm khám của bệnh nhân.…
PATIENT CARE: Khi phụng sự bằng trái tim quý hơn ngàn liều thuốc
Những hối hả, tất bật luôn thường trực như một phần tất yếu trong cuộc sống của mỗi người làm ngành Y vì sinh mệnh và sức khỏe của người bệnh phải giành lấy và đánh đổi qua từng giây.…
CÙNG MẮT SÀI GÒN CHUNG TAY ĐẨY LÙI COVID
Trước tình hình dịch bệnh Covid-19 đang diễn biến ngày một phức tạp, công tác đảm bảo an toàn người bệnh – phòng chống dịch hiệu quả là mục tiêu hàng đầu mà Hệ thống Bệnh viện Mắt Sài Gòn đặt ra.…
TẶNG 200 SUẤT KHÁM MẮT MIỄN PHÍ CHO HỘI NGƯỜI CAO TUỔI Ở P2, Q.10, TP.HCM
Chiều Ngày 24/3/2021, Tại Trụ sở UBND Phường 2, UBND Phường 2 đã phối hợp với Tập đoàn Y khoa Mắt Sài Gòn , Bệnh viện Mắt Sài Gòn Ngô Gia Tự tổ chức lễ khai mạc chương trình " Sáng mắt, Sáng Cả Niềm Tin" Năm 2021.…
Khai trương trung tâm nhãn khoa EGLE EYE CENTRE Việt Nam
TP.HCM, ngày 10/10/2020, Trung tâm nhãn khoa Eagle Eye Centre (EEC) Việt Nam chính thức khai trương tại trụ sở 355-365 Ngô Gia Tự, P.3,…
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỸ NĂNG GIAO TIẾP VÀ GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ CHO NHÂN VIÊN Y TẾ TOÀN HỆ THỐNG MẮT SÀI GÒN
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỸ NĂNG GIAO TIẾP VÀ GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ CHO NHÂN VIÊN Y TẾ TOÀN HỆ THỐNG MẮT SÀI GÒNXuyên suốt…