Khám mắt người lớn |
100.000VNĐ |
Khám mắt trẻ em |
100.000VNĐ |
Khám mắt chuyên gia |
1.000.000VNĐ |
Đo nhãn áp |
50.000VNĐ |
Đo khúc xạ + thử kính (khúc xạ liệt điều tiết tùy từng trường hợp cụ thể) |
50.000VNĐ |
Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú lần đầu |
miễn phí |
Đo thị trường tự động 1 mắt |
150.000VNĐ |
Chụp đáy mắt (màu) |
200.000VNĐ |
Chụp đáy mắt có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (không bao gồm thuốc) |
360.000VNĐ |
Siêu âm A |
100.000VNĐ |
Siêu âm B |
100.000VNĐ |
Siêu âm A, B |
150.000VNĐ |
Đo đọ dày giác mạc |
300.000VNĐ |
Chụp Topography |
300.000VNĐ |
Nghiệm pháp phát hiện sớm |
100.000VNĐ |
Đo tính công suất TTT nhân tạo |
100.000VNĐ |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày liên tục (2 lần/ngày) |
200.000VNĐ |
Soi góc tiền phòng |
100.000VNĐ |
OCT |
300.000VNĐ |
Ảnh sinh hiển vi (ảnh 13*18) |
100.000VNĐ |
Hội chẩn chuyên khoa sâu |
200.000VNĐ |
Tập nhược thị |
2.000.000VNĐ |
Đo huyết áp |
20.000VNĐ |
Tiêm dưới kết mạc |
100.000VNĐ |
Tiêm hậu nhãn cầu |
100.000VNĐ |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
100.000VNĐ |
Tiêm nội nhãn |
100.000VNĐ |
Cắt chỉ da mi |
100.000VNĐ |
Cắt chỉ kết mạc |
100.000VNĐ |
Cắt chỉ giác mạc |
100.000VNĐ |
Lấy dị vật kết mạc |
100.000VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc nông |
150.000VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc sâu (đơn giản) |
300.000VNĐ |
Lấy dị vật giác mạc sâu (phức tạp) |
600.000VNĐ |
Lấy dị vật củng mạc |
300.000VNĐ |
Lấy sạn vôi (tùy thuộc số lượng) |
100.000VNĐ |
Bóc giả mạc |
100.000VNĐ |
Bơm rửa lệ đạo |
100.000VNĐ |
Thông lệ đạo người lớn |
150.000VNĐ |
Thông lệ đạo trẻ em 1 mắt |
150.000VNĐ |
Thông lệ đạo trẻ em 2 mắt |
300.000VNĐ |
Tẩy nốt ruồi thẩm mỹ (1 nốt) |
200.000VNĐ |
Tẩy nốt ruồi đặc biệt (1 nốt) |
500.000VNĐ |
Đốt lông xiêu ( tùy theo số lượng) 1 mi |
100.000VNĐ |
Nhổ lông xiêu 1 mi |
50.000VNĐ |
Đốt Papilloma |
800.000VNĐ |
Chích chắp sẹo |
200.000VNĐ |
Chích mù hốc mắt |
500.000VNĐ |
Nặn tuyến bờ mi |
50.000VNĐ |
Đánh bờ mi |
50.000VNĐ |
Rửa cùng đồ, sơ cứu chấn thương bỏng mắt do hóa chất |
300.000VNĐ |
Rửa cùng đồ, xử trí bỏng mắt do tia lửa hàn |
300.000VNĐ |
Khâu kết mạc sau sang chấn |
1.000.000VNĐ |
Khâu da mi sau sang chấn |
1.000.000VNĐ |
Khâu kết mạc, da mi sau sang chấn |
2.000.000VNĐ |
Khâu phục hồi bờ mi 1 mi |
2.500.000VNĐ |
Khâu vết thương phần mềm nông ở mắt 1 bên |
1.500.000VNĐ |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 1 tiêu bản |
500.000VNĐ |
Rửa cùng đồ, kết mạc |
100.000VNĐ |
Tiêm bắp |
100.000VNĐ |
Tiêm tĩnh mạch |
100.000VNĐ |
Thay băng |
50.000VNĐ |
Soi đáy mắt |
50.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng – vá kết mạc |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng tái phát – vá kết mạc |
3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng kép – vá kết mạc |
3.500.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng dính mi cầu, tạo hình cung đồ |
5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mộng áp Mytomycin C |
3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 1 mi |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 2 mi |
3.800.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 3 mi |
5.600.000VNĐ |
Phẫu thuật quặm 4 mi |
7.500.000VNĐ |
Phẫu thuật lác điều trị |
3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật lác thẩm mỹ |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật sụp mi điều trị |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật sụp mi thẩm mỹ |
5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật Epicanthus |
3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt da mi thừa |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật u kết mạc không vá |
1.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u kết mạc nông có vá |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc |
2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u mi không vá da |
2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u mi có vá da |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật khâu cò mi |
1.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tháo cò mi |
300.000VNĐ |
Múc nội nhãn đặt cuốn rốn |
2.000.000VNĐ |
Múc nội nhãn đặt bi, lắp mắt giả |
3.000.000VNĐ |
Khoét bỏ nhãn cầu |
2.000.000VNĐ |
Nối lệ quản kết hợp khâu mi (đơn giản) (không bao gồm silicon) |
3.000.000VNĐ |
Nối lệ quản kết hợp khâu mi (phức tạp) (không bao gồm silicon) |
4.000.000VNĐ |
Tiếp khẩu lệ mũi 1 bên |
6.000.000VNĐ |
Cắt bỏ túi lệ 1 bên |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình 2 mí 1 mắt 2 mí |
3.500.000VNĐ |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mí |
2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật hẹp khe mi 2mawts |
5.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật phủ kết mạc |
1.000.000VNĐ |
Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả |
720.000VNĐ |
Phẫu thuật tách dĩnh mi cầu ghép kết mạc |
3.000.000VNĐ |
Laser đáy mắt |
1.000.000VNĐ |
Laser đục bao sau |
1.000.000VNĐ |
Laser mống mắt chu biên |
1.000.000VNĐ |
Tạo hình vùng bẻ bằng laser |
1.500.000VNĐ |
Quang đông thể mi điều trị glocom |
1.000.000VNĐ |
Điện đông thể mi |
1.000.000VNĐ |
Gọt giác mạc |
1.500.000VNĐ |
U gai sắc tố |
2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật u mỡ |
2.000.000VNĐ |
Loại T3 đa tiêu loại I |
25.000.000 |
Loại T3 đa tiêu loại II |
22.000.000 |
Loại cận thị |
35.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 1 |
8.500.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 2 |
7.200.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 3 |
6.500.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 4 |
5.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL cứng |
4.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 1 + cắt bề củng mạc |
10.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 2 + cắt bề củng mạc |
9.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL mềm loại 3 + cắt bề củng mạc |
8.000.000 |
Phẫu thuật phaco +IOL cứng + cắt bề củng mạc |
6.500.000 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao + IOL cứng |
3.000.000 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao + IOL cứng + cắt bè |
5.500.000 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
3.000.000 |
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 |
2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt bao sau |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
1.500.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể (lệch…) Treo IOL không bao gồm thủy tinh thể nhân tạo và chỉ |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt bè cũng mạc |
3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt bè áp Mytomycin C hoặc 5 FU |
3.500.000VNĐ |
Phẫu thuật rạch góc tiền phòng |
710.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
1.000.000VNĐ |
Phẫu thuật mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
1.530.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
2.100.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn |
3.000.000VNĐ |
Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch kính (chưa bao gồm đầu, đai silicon) |
7.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch kính bán phần trước |
1.300.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch kính bong võng mạc |
10.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch, kính bóc màng trước võng mạc |
10.000.000VNĐ |
Phẫu thuật cắt dịch bơm khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
10.000.000VNĐ |
Phẫu thuật chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật tháo đầu silicon |
2.000.000VNĐ |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
2.500.000VNĐ |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc |
2.500.000VNĐ |
Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) |
1.500.000VNĐ |
Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách lớn) |
3.000.000VNĐ |
Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) |
1.500.000VNĐ |
Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách lớn) |
3.000.000VNĐ |
Khâu giác mạc phức tạp (vết rách nhỏ) |
3.000.000VNĐ |
Khâu giác mạc phức tạp (vết rách lớn) |
4.000.000VNĐ |
Khâu củng mạc rách phức tạp |
4.000.000VNĐ |
Khâu giác mạc, củng mạc rách phức tạp |
4.000.000VNĐ |
Phẫu thuật xử lý rách giác mạc + chấn thương vỡ thủy tinh thể |
6.000.000VNĐ |
Phẫu thuật ghép giác mạc (chưa bao gồm giác mạc) |
10.000.000VNĐ |
Ura |
30.000VNĐ |
Creatinin |
30.000VNĐ |
Xét nghiệm chức năng GAN (SGOT) |
40.000VNĐ |
(SGPT) |
30.000VNĐ |
Cholesterl, Triglycerides |
80.000VNĐ |
(LDL, HDL) chưa có hóa chất |
70.000VNĐ |
Xét nghiệm công thức máu 18 thông số |
80.000VNĐ |
Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg) |
60.000VNĐ |
Xét nghiệm HIV |
70.000VNĐ |
Xét nghiệm VS |
30.000VNĐ |
Xét nghiệm đường máu (Glocose) |
30.000VNĐ |
Điện tim |
30.000VNĐ |
Khám nội |
50.000VNĐ |
Máu đông, máu chảy |
20.000VNĐ |
Cấy vi khuẩn mắt |
200.000VNĐ |
Xác định nhóm máu hệ A, B, O, AB |
30.000VNĐ |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 1 tiêu bản |
250.000VNĐ |
Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
40.000VNĐ |
Xét nghiệm acid uric |
40.000VNĐ |
Ca TP |
30.000VNĐ |
Tạo hình mi trên 2 mí |
5.000.000VNĐ |
Tạo hình mi dưới 2 mí |
5.000.000VNĐ |
Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu Hàn Quốc, Mỹ) loại I |
15.000.000VNĐ |
Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu Hàn Quốc, Mỹ) loại II |
12.000.000VNĐ |
Lấy túi mỡ mi trên |
5.000.000VNĐ |
Lấy túi mỡ mi dưới |
5.000.000VNĐ |
Tạo hình má núm đồng tiền |
10.000.000VNĐ |
Thu gọn cánh mũi |
5.000.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng |
100.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng đến 5 tiếng |
200.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh dưới 5 tiếng đến 8 tiếng |
300.000VNĐ |
Nằm trong phòng bệnh trên 8 tiếng |
400.000VNĐ |
Sau 20h, tiền giường bệnh (có Điều dưỡng hoặc Bác sĩ trực đêm) tình như giờ nội trú |
500.000VNĐ |
Tiền giường bệnh nội trú (sau 1 ngày) |
500.000VNĐ |